Skip to document

12 thì - 12 thi

12 thi
Course

English Language Teaching (ENG 200)

999+ Documents
Students shared 1256 documents in this course
Academic year: 2023/2024
Uploaded by:
0followers
4Uploads
0upvotes

Comments

Please sign in or register to post comments.

Preview text

"12 thì" trong tiếng Anh được gọi là "tenses", và có tổng cộng 12 thì khác nhau. Đó là:

  1. Hiện tại đơn (Present Simple)
  2. Quá khứ đơn (Past Simple)
  3. Tương lai đơn (Future Simple)
  4. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  6. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
  7. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  8. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
  10. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
  11. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
  12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Cách sử dụng các thì này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của từng câu. Tuy nhiên, đây là một số ví dụ về cách sử dụng các thì:

  1. Hiện tại đơn: I go to the gym every day. (Tôi đi tập thể dục hàng ngày.)
  2. Quá khứ đơn: I went to the gym yesterday. (Tôi đi tập thể dục hôm qua.)
  3. Tương lai đơn: I will go to the gym tomorrow. (Tôi sẽ đi tập thể dục vào ngày mai.)
  4. Hiện tại tiếp diễn: I am going to the gym right now. (Tôi đang đi tập thể dục ngay bây giờ.)
  5. Quá khứ tiếp diễn: I was going to the gym when I got a phone call. (Tôi đang đi tập thể dục khi tôi nhận được cuộc gọi điện thoại.)
  6. Tương lai tiếp diễn: I will be going to the gym at 6 p. (Tôi sẽ đang đi tập thể dục lúc 6 giờ tối.)
  7. Hiện tại hoàn thành: I have gone to the gym three times this week. (Tôi đã đi tập thể dục ba lần trong tuần này.)
  8. Quá khứ hoàn thành: I had gone to the gym before I went to work. (Tôi đã đi tập thể dục trước khi đi làm.)
  9. Tương lai hoàn thành: I will have gone to the gym five times by the end of the week. (Tôi sẽ đã đi tập thể dục năm lần vào cuối tuần.)
  10. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been going to the gym for three months. (Tôi đã đang đi tập thể dục trong ba tháng.)
  11. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been going to the gym for six months before I stopped. (Tôi đã đang

Các từ nhận biết các thì trong tiếng Anh như sau:

  1. Hiện tại đơn (Present Simple): always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, on Mondays/Tuesdays/etc., in the morning/afternoon/evening, etc.

  2. Quá khứ đơn (Past Simple): yesterday, last week/month/year, ago, in 1990, etc.

  3. Tương lai đơn (Future Simple): tomorrow, next week/month/year, in 2024, etc.

  4. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): now, at the moment, currently, right now, etc.

  5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): while, when, as, etc.

  6. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): at 5 p. tomorrow, this time next week/month/year, etc.

  7. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): ever, never, already, yet, so far, just, recently, etc.

  8. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): before, after, by the time, already, just, never, etc.

  9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect): by the end of, by the time, etc.

  10. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): for, since, all day/week/month/year, etc.

  11. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): for, since, etc.

  12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): for, by, etc.

Ví dụ:

  1. I always eat breakfast at 7 a. (Hiện tại đơn)
  2. I went to the beach yesterday. (Quá khứ đơn)
  3. We will go to the concert next month. (Tương lai đơn)
  4. She is studying for her exam right now. (Hiện tại tiếp diễn)
  5. I was cooking dinner when my friend called. (Quá khứ tiếp diễn)
  6. At this time next week, I will be lying on the beach. (Tương lai tiếp diễn)
  7. I have already seen that movie twice. (Hiện tại hoàn thành)
  8. By the time I arrived, they had already left. (Quá khứ hoàn thành)
  9. I will have finished this project by the end of the month. (Tương lai hoàn thành)
  10. I have been studying for three hours. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
  11. She had been working on that project for two weeks before she got sick. (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
  12. By the time you arrive, we will have been waiting for an hour. (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Was this document helpful?

12 thì - 12 thi

Course: English Language Teaching (ENG 200)

999+ Documents
Students shared 1256 documents in this course
Was this document helpful?
"12 thì" trong tiếng Anh được gọi là "tenses", và có tổng cộng 12 thì khác nhau. Đó là:
1. Hiện tại đơn (Present Simple)
2. Quá khứ đơn (Past Simple)
3. Tương lai đơn (Future Simple)
4. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
6. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
7. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
8. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
10.Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
11.Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
12.Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Cách sử dụng các thì này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của từng câu. Tuy nhiên,
đây là một số ví dụ về cách sử dụng các thì:
1. Hiện tại đơn: I go to the gym every day. (Tôi đi tập thể dục hàng ngày.)
2. Quá khứ đơn: I went to the gym yesterday. (Tôi đi tập thể dục hôm qua.)
3. Tương lai đơn: I will go to the gym tomorrow. (Tôi sẽ đi tập thể dục vào ngày mai.)
4. Hiện tại tiếp diễn: I am going to the gym right now. (Tôi đang đi tập thể dục ngay
bây giờ.)
5. Quá khứ tiếp diễn: I was going to the gym when I got a phone call. (Tôi đang đi
tập thể dục khi tôi nhận được cuộc gọi điện thoại.)
6. Tương lai tiếp diễn: I will be going to the gym at 6 p.m. (Tôi sẽ đang đi tập thể
dục lúc 6 giờ tối.)
7. Hiện tại hoàn thành: I have gone to the gym three times this week. (Tôi đã đi tập
thể dục ba lần trong tuần này.)
8. Quá khứ hoàn thành: I had gone to the gym before I went to work. (Tôi đã đi tập
thể dục trước khi đi làm.)
9. Tương lai hoàn thành: I will have gone to the gym five times by the end of the
week. (Tôi sẽ đã đi tập thể dục năm lần vào cuối tuần.)
10.Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been going to the gym for three months.
(Tôi đã đang đi tập thể dục trong ba tháng.)
11.Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been going to the gym for six months before
I stopped. (Tôi đã đang
Các từ nhận biết các thì trong tiếng Anh như sau:
1. Hiện tại đơn (Present Simple): always, usually, often, sometimes, rarely, never,
every day/week/month/year, on Mondays/Tuesdays/etc., in the
morning/afternoon/evening, etc.
2. Quá khứ đơn (Past Simple): yesterday, last week/month/year, ago, in 1990, etc.
3. Tương lai đơn (Future Simple): tomorrow, next week/month/year, in 2024, etc.
4. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): now, at the moment, currently, right now,
etc.
5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): while, when, as, etc.
6. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): at 5 p.m. tomorrow, this time next
week/month/year, etc.