- Information
- AI Chat
BO DE THI THU LOP 12 - Dành cho học sinh lớp 12 thi THPT năm 2024
Toán thi THPT
Preview text
Trang 1 / 6 - Mã đề 101 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Đề thi có 0 6 trang) KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12 NĂM 2023 BÀI THI : TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ..............................................................
Câu 1. Cho hàm số bậc ba y =f ( x) có đồ thị trong hình bên. Số nghiệm của phương trình
f ( x ) = − 2 là
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 2. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào? A. z = 1 + 2 i. B. z = − + 2 i. C. z = 2 +i. D. z = 1 − 2 i. Câu 3. Khối nón có bán kính đáy bằng r, chiều cao bằng h. Thể tích khối nón bằng A. 2 1 3 r h. B. 2
####### r h. C. 2 rh. D. rh.
Câu 4. Nếu ( )
3 1
f x d x = 2 thì ( )
3 1
f x + 2 x dx bằng
A. 12. B. 18. C. 10. D. 20. Câu 5. Cho cấp số nhân ( un) có u 1 = − 3 , công bội q = 2. Khẳng định nào sau đây đúng? A. un = − 3− 1. B. un = 3− 1. C. un =3. D. un = −3.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( P ) : 2 x + 3 y + z+ 2 = 0. Véctơ nào dưới đây là một
véctơ pháp tuyến của ( P)?
A. n 3 ( 2;3; 2). B. n 2 ( 2;3;1). C. n 1 ( 2;3;0). D. n 4 ( 2;0;3).
Mã đề 101 ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2 / 6 - Mã đề 101
Câu 7. Cho hình phẳng ( H)giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = 2 x 2 − x− 1 và trục hoành. Thể tích của vật
thể tròn xoay khi quay ( H)quanh trục hoành bằng
A. 9 8 . B. 81 80 . C. 9 8 . D. 81 80 .
Câu 8. Cho mặt cầu ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 2 x + 4 y + 2 z− 3 = 0. Tính bán kính R của mặt cầu ( S).
A. R = 9. B. R = 3. C. R = 3. D. R = 3 .
Câu 9. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABClà tam giác đều cạnh a. Biết SA ⊥( ABC) và SA =a 3.
Thể tích khối chóp S ABC. bằng A. 3 3 4 a B. 4 a C. 3 2 a D. 3 4 a
Câu 10. Đạo hàm của hàm số ( ) 2
x f x = +xlà
A. ( )
2 1 ln 2 x
f x = +. B. f ( x) = 2 ln 2x + 1. C. ( )
2 2 ln 2 2 x x
f x = +. D. f ( x) = 2 x+ 1.
Câu 11. Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z = x +yi với x ,y thỏa mãn z − i= 4 là đường tròn có phương trình
A. ( )
2 2
x + y− 1 =4. B. ( )
2 2
x + y− 1 =16. C.( )
2
x − 1 + y =4. D.( )
2 x − 1 + y =16.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 S : x − 2 + y − 1 + y+ 1 = 9 và một điểm
M ( 4;2; − 2 ). Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Điểm Mlà tâm của mặt cầu ( S). B. Điểm Mnằm trên mặt cầu ( S). C. Điểm Mnằm trong mặt cầu ( S). D. Điểm Mnằm ngoài mặt cầu ( S). Câu 13. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau đây A. y = − x 3 + 3 x+ 1. B. y = − x 4 − 3 x 2 + 1. C. y = − x 3 + 3 x. D. y = − x 4 + 3 x 2 + 1.
Câu 14. Cho hàm số y =f ( x) xác định trên và có đồ thị hàm số y =f ( x) là đường cong trong
hình vẽ, hàm số y =f ( x)đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −4;0). B. ( − −; 1 ). C. ( 2; +). D. ( 0; 2).
Trang 4 / 6 - Mã đề 101
Giá trị cực đại của hàm số bằng
A. 2. B. − 1. C. 0. D. 1.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 32 x 4 là
A. ( −; 2). B. ( 2;+ ). C. ( −;log 2 3 ). D. ( −;log 4 3 ).
Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x ) = sin x − 4 xlà
A. − cos x − 2 x 2 +C. B. cos x − 2 x 2 +C. C. − cos x − x 2 +C. D. cos x − 4 x 2 +C.
Câu 29. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2,3, 4,5, 6?
A. P 5. B. C 65. C. A 56. D. P 6.
Câu 30. Cho hai số phức z 1 = 4 − i z, 2 = 1 − 2 i. Số phức liên hợp của số phức 1
2
z
z
là
A.
6 7
5 5
+ i. B.
6 7
5 5
− i. C. 4 + 3 i. D.
6 7
17 17
− i.
Câu 31. Cho hàm số bậc ba f ( x)có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số mđể phương
trình f ( x ) + 1 =mcó 3 nghiệm phân biệt là
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 32. Hàm số y =f ( x) liên tục trên và có đạo hàm ( ) ( )( )
f x = x x − 1 x 2 − 1
. Hàm số y =f ( x)
nghịch biến trên khoảng
A. ( −2; −1 .) B. ( 0;1 .) C. ( −1;0 .) D.(1; 2. )
Câu 33. Cho hình chóp S ABC. có SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC), biết
3
2
a
SA = và tam giác
ABC đều cạnh bằng a. Góc tạo bởi giữa mặt phẳng ( SBC)và ( ABC)bằng
A. 45 . B. 90 . C. 60 . D. 30 .
Câu 34. Biết ( )
3
2
f x dx = 4 và ( )
3
2
g x dx = 1. Khi đó: ( ) ( )
3
2
f x −g x dx bằng
A. 5. B. 4. C. 3. D. − 3.
Câu 35. Cho hai số thực a b, tuỳ ý khác 0 thoả mãn 3 a = 4 b. Giá trị của
a
b
bằng
A. ln 0, 75. B. log 4. 3 C. log 3. 4 D.
Trang 5 / 6 - Mã đề 101 Câu 36. Xét số phức z thỏa mãn z − 2 − 2 i= 2. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = z − 1 − i + z − 5 − 2 i bằng A. 17. B. 1 + 10. C. 5. D. 4.
Câu 37. Trong các nghiệm ( x y; )thỏa mãn bất phương trình log x 2 + 2 y 2 ( 2 x + y) 1. Giá trị lớn nhất của
biểu thức T = 2 x +y bằng A. 9. B. 9 4 . C. 9 8 . D. 9 2 .
Câu 38. Cho hàm số f ( x) liên tục trên. Gọi F ( x) ,G x( ) là hai nguyên hàm của f ( x)trên
thỏa mãn F ( ) 8 + G( ) 8 = 8 và F ( ) 0 + G( ) 0 = − 2. Khi đó ( )
0 2 f 4 x dx −
− bằng
A. 5 4 . B. 5. C. − 5. D. 5 4 −.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A( 2; −1; − 2 )và đường thẳng ( d)có phương
trình 1 1 1 1 1 1 x − y − z− = = −
. Gọi ( P)là mặt phẳng đi qua điểm A, song song với đường thẳng ( d)và
khoảng cách từ dtới mặt phẳng ( P)là lớn nhất. Khi đó mặt phẳng ( P)vuông góc với mặt phẳng nào
sau đây? A. x + 3 y + 2 z+ 10 = 0. B. 3 x + z+ 2 = 0. C. x − 2 y − 3 z− 1 = 0. D. x − y− 6 = 0. Câu 40. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2 − 2 mz + 8 m− 12 = 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z 1 ,z 2 thỏa mãn z 1 + z 2 = 4? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 41. Cho khối lăng trụ đều ABC A B C. có cạnh đáy bằng 2 a. Biết khoảng cách từ A đến mặt
phẳng ( AB C )bằng a. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 3 2 3 6 a . B. 3 2 3 8 a . C. 3 2 3 2 a . D. 2 3 2 a .
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm B ( 2;5;0 ,) C( 4;7;0) và K( 1;1;3 .)
Gọi ( Q) là mặt phẳng đi qua K và vuông góc với mặt phẳng ( Oxy). Khi 2 d B( , ( Q )) +d C( ,( Q))đạt
giá trị lớn nhất, giao tuyến của ( Oxy)và ( Q) đi qua điểm nào trong các điểm sau đây?
A. P ( 8; −4;0). B. N (15; −4;0). C.
7 15; ; 0 2 S
. D. M( 3;2;0).
Câu 43. Cho hình nón ( N) có đỉnh S, chiều cao h = 3. Mặt phẳng ( P) qua đỉnh S cắt hình nón
( N) theo thiết diện là tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt phẳng ( P) bằng 6.
Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón ( N)bằng
A. 12 . B. 81 . C. 36 . D. 27 .
Câu 44. Cho hàm số f ( x) thỏa mãn : ( ) ( ) ( ) ( )
2 2
− xf x .ln x + f x = 2 x f x , x 1;+ và ( ) 2
1 e e f =.
Biết f ( x ) 0 , x ( 1;+), diện tích Scủa hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y =xf ( x), y = 0 , x =e,
2 x =e , là
Trang 1 / 7 - Mã đề thi 132 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Mã đề thi: 132 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; ( 50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
####### Câu 1: Cho hình chóp S ABC. có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2 a, tam giác ABC vuông
####### tại B , AB a 3 và BC a (minh họa hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC
bằng A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 .
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
2 2 2 S : x 2 y 1 z 1 6. Điểm nào dưới đây
####### thuộc mặt cầu S ?
A. B 3;1;1. B. C 3; 2;3 . C. D 1;0; 4. D. A 3; 2; 2 .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M 1; 2;3trên mặt phẳng Oxy là
A. (0;2;3). B. (1;2;0). C. (1;0;3). D. (0;0;3).
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số
1 y 3 x 3 trên tập xác định của nó.
A.
2 3 1 3 3
y x. B.
2 3 1 3 3 y x.
C.
2 1 3 y x
. D.
2 1 3 y x .
Câu 5: Cho hàm số y ax 4 bx 2 c a , b ,c có đồ thị như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 3 C. 1. D. 2.
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1; 2 và B 2;1;1. Độ dài đoạn AB bằng
A. 6. B. 2. C. 2. D. 6.
Trang 2 / 7 - Mã đề thi 132 Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 3 và chiều cao h 4. Thể tích của khối lăng trụ bằng A. 4. B. 6. C. 3. D. 1 2.
Câu 8: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u 1 2 , công sai d 3. Số hạng thứ 5 của un bằng
A. 162. B. 10. C. 14. D. 30. Câu 9: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4 x 13 x 9 x 0 A. 13 4 T . B. 1 4 T . C. T 2. D. T 3. Câu 10: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh sao cho số học sinh nữ là số lẻ. A. 252. B. 120. C. 60. D. 3600. Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0. Mặt cầu
S có bán kính là.
A. 5. B. 3. C. 9. D. 7.
####### Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x cos 2 x 3 .
A.
1 d sin 2 3 2
f x x x C . B. f x d x sin 2 x 3 C .
C. f x d x sin 2 x 3 C. D.
1 d sin 2 3 2
f x x x C .
Câu 13: Trên tập số phức, cho số phức z 3 2 i, khi đó số phức w 2 z 3 zlà A. 3 2 i. B. 11 2 i. C. 3 2 i. D. 3 10 i.
Câu 14: Tập xác định D của hàm số y log 5 3 x 1 là
A. 1 ; 3 D . B. 1 ; 3 D . C. 1 ; 3 D . D. 1 ; 3 D . Câu 15: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 1, trục Ox và hai đường thẳng x 0, x 3 quay quanh trục Ox bằng A. 32 3 . B. 12. C. 12 . D. 40 3 . Câu 16: Quỹ tích điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 i 1 z 1 là đường thẳng d đi qua điểm nào dưới đây?
A. 3; 0 . B. 1; 1 . C. 1; 0 . D. 2;3.
Câu 17: Nếu hàm số y sinxlà một nguyên hàm của hàm số y f xthì
A. f x cosx. B. f x sinx. C. f x sinx. D. f x cosx.
Câu 18: Cho điểm A 1; 2; 1 và mặt phẳng P : x 2 y z 3 0ương trình mặt phẳng Q đi qua
điểm A và song song với mặt phẳng P là
A. x 2 y z 4 0. B. x 2 y z 2 0. C. x 2 y z 4 0. D. x 2 y z 4 0.
Trang 4 / 7 - Mã đề thi 132
Câu 24: Đường thẳng
1 2 : 2 1 1 x y z không đi qua điểm nào dưới đây?
A. A 1;2;0 . B. 3; 1; 1 . C. 1; 3;1 . D. 1; 2;0 .
Câu 25: Số phức liên hợp của z 3 2 ilà A. z 2 3 i. B. z 2 2 i. C. z 3 2 i. D. z 3 2 i. Câu 26: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2 y x 2 x với trục hoành là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 27: Với a là số thực dương tùy ý, ta có log 3 3 a bằng A. log 3 a 1. B. log 3 a 1. C. log 3 a 3. D. 3 1 log 3 a. Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' 'có đáy là tam giác vuông cân tại B và AB 4 (tham khảo
####### hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng ABB A' 'là:
A. 2. B. 2 2. C. 4. D. 4 2. Câu 29: Trong không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng 2 : 1 1 x t y t z là
A. m 2;1; 0
. B. m 2;1;1 . C. m 2; 1;1 . D. m 2; 1; 0 .
Câu 30: Cho
2 0
f x d x 4 và
2 0
g x d x 7 , khi đó
2 0
2 f x 3 g x dxbằng
A. 11. B. 29. C. 26 D. 13. Câu 31: Nghiệm của phương trình log 2 x log 2 x 2 là A. x 1. B. 1 2 x . C. x 2. D. x 0; x 1.
Câu 32: Cho hàm số y f xcó đạo hàm trên và
4 3 f x x 2 x 3 1 2 x. Hỏi hàm số
y f xcó bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 33: Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông tại B biết AB a AC 2 a, SA
ABC và SA a 3. Thể tích khối chóp S ABC. là
A. 33 8 a . B. 3 3 a . C. 33 4 a . D. 3 2 a .
Trang 5 / 7 - Mã đề thi 132
Câu 34: Khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao bằng h. Thể tích khối nón bằng
A. rh. B. 2 rh. C.
12
3
r h. D.
2
r h.
Câu 35: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là
A. y 4. B. y 3. C. y 4. D. y 1.
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình 32 3 x 1 là
A.
2
;
3
. B.
2
;
3
. C.
1
;
3
. D.
2
;
3
.
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số f ( )x ln x 3 3 m x 2 32 m xác định trên khoảng
0; ?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z 1 2 i. Điểm biểu diễn số phức z là
A. M 1; 2 . B. P 1; 2 C. N 2;1 D. Q 1; 2
Câu 39: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 2 3 x 2. B. y x 4 x 2 2. C. y x 3 3 x 2. D. y x 3 3 x 2.
Câu 40: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
là
A. x 2. B. x 2. C. x 1. D.
1
2
x .
Câu 41: Cho khối chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A AB, a SBA, SCA 90 , góc
giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
a
B.
3
2
a
C. a 3 D.
3
6
a
O x
y
Trang 7 / 7 - Mã đề thi 132
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y f xcó đồ thị như hình vẽ.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số
3
1
3 3
g x
f x x m
có 8 tiệm
cận đứng?
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 48: Cho hình chóp tam giác đều S ABC. có cạnh đáy bằng 2 a , khoảng cách từ tâm O của đường
tròn ngoại tiếp tam giác đáy ABC đến một mặt bên là
2
a
. Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp
S ABC. bằng
A.
2 3
3
a
. B.
4 3
9
a
. C.
4 3
3
a
. D.
4 3
27
a
.
Câu 49: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình z 2 3 z a 2 2 a 0
có nghiệm z 0 thỏa z 0 2.
A. 0. B. 4. C. 6 .. D. 2.
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để điểm M (2 m 3 ; m) tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu
của đồ thị hàm số y 2 x 3 3(2 m 1) x 2 6 m m( 1) x 1 ( C)một tam giác có diện tích nhỏ nhất.
A. m 2. B. m 1. C. m 0. D. m 1.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
####### Mã đề 132
####### 1
####### C
####### 2
####### B
####### 3
####### B
####### 4
####### C
####### 5
####### B
####### 6
####### D
####### 7
####### D
####### 8
####### C
####### 9
####### C
####### 10
####### B
####### 11
####### B
####### 12
####### A
####### 13
####### D
####### 14
####### A
####### 15
####### C
####### 16
####### D
####### 17
####### A
####### 18
####### D
####### 19
####### A
####### 20
####### D
####### 21
####### B
####### 22
####### A
####### 23
####### D
####### 24
####### A
####### 25
####### D
####### 26
####### A
####### 27
####### B
####### 28
####### C
####### 29
####### A
####### 30
####### B
####### 31
####### A
####### 32
####### C
####### 33
####### D
####### 34
####### C
####### 35
####### C
####### 36
####### D
####### 37
####### B
####### 38
####### B
####### 39
####### C
####### 40
####### A
####### 41
####### D
####### 42
####### C
####### 43
####### D
####### 44
####### A
####### 45
####### A
####### 46
####### D
####### 47
####### D
####### 48
####### B
####### 49
####### B
####### 50
####### C
####### Mã đề 209
####### 1
####### C
####### 2
####### B
####### 3
####### D
####### 4
####### C
####### 5
####### D
####### 6
####### A
####### 7
####### C
####### 8
####### A
####### 9
####### B
####### 10
####### A
####### 11
####### D
####### 12
####### A
####### 13
####### C
####### 14
####### B
####### 15
####### B
####### 16
####### D
####### 17
####### B
####### 18
####### C
####### 19
####### A
####### 20
####### A
####### 21
####### A
####### 22
####### C
####### 23
####### D
####### 24
####### C
####### 25
####### B
####### 26
####### D
####### 27
####### D
####### 28
####### A
####### 29
####### B
####### 30
####### C
####### 31
####### D
####### 32
####### B
####### 33
####### D
####### 34
####### B
####### 35
####### A
####### 36
####### B
####### 37
####### C
####### 38
####### D
####### 39
####### C
####### 40
####### A
####### 41
####### D
####### 42
####### D
####### 43
####### D
####### 44
####### D
####### 45
####### B
####### 46
####### C
####### 47
####### A
####### 48
####### C
####### 49
####### A
####### 50
####### B
####### Mã đề 357
####### 1
####### D
####### 2
####### B
####### 3
####### C
####### 4
####### C
####### 5
####### D
####### 6
####### D
####### 7
####### B
####### 8
####### C
####### 9
####### B
####### 10
####### A
####### 11
####### A
####### 12
####### A
####### 13
####### A
####### 14
####### A
####### 15
####### B
####### 16
####### D
####### 17
####### A
####### 18
####### A
####### 19
####### D
####### 20
####### C
####### 21
####### C
####### 22
####### A
####### 23
####### C
####### 24
####### D
####### 25
####### D
####### 26
####### C
####### 27
####### C
####### 28
####### D
####### 29
####### A
####### 30
####### C
####### 31
####### B
####### 32
####### C
####### 33
####### B
####### 34
####### D
####### 35
####### B
####### 36
####### B
####### 37
####### A
####### 38
####### B
####### 39
####### D
####### 40
####### B
####### 41
####### C
####### 42
####### A
####### 43
####### A
####### 44
####### C
####### 45
####### B
####### 46
####### D
####### 47
####### A
####### 48
####### B
####### 49
####### D
####### 50
####### D
####### Mã đề 485
####### 1
####### D
####### 2
####### D
####### 3
####### B
####### 4
####### B
####### 5
####### D
####### 6
####### A
####### 7
####### A
####### 8
####### B
####### 9
####### D
####### 10
####### B
####### 11
####### B
####### 12
####### C
####### 13
####### A
####### 14
####### D
####### 15
####### D
####### 16
####### B
####### 17
####### D
####### 18
####### A
####### 19
####### A
####### 20
####### C
####### 21
####### C
####### 22
####### A
####### 23
####### D
####### 24
####### A
####### 25
####### C
####### 26
####### C
####### 27
####### D
####### 28
####### A
####### 29
####### C
####### 30
####### B
####### 31
####### B
####### 32
####### C
####### 33
####### C
####### 34
####### B
####### 35
####### D
####### 36
####### C
####### 37
####### B
####### 38
####### C
####### 39
####### A
####### 40
####### A
####### 41
####### A
####### 42
####### A
####### 43
####### D
####### 44
####### C
####### 45
####### A
####### 46
####### D
####### 47
####### C
####### 48
####### B
####### 49
####### A
####### 50
####### B